🌟 유선 전화 (有線電話)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 유선 전화 (有線電話) @ Giải nghĩa
- 인터폰 (interphone) : 한 건물 안에서만 통화할 수 있는 유선 전화.
🗣️ 유선 전화 (有線電話) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅅㅈㅎ: Initial sound 유선 전화
-
ㅇㅅㅈㅎ (
유선 전화
)
: 전선을 연결하여 사용하는 전화.
None
🌏 ĐIỆN THOẠI HỮU TUYẾN: Điện thoại kết nối đường dây để sử dụng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8)